CẤU HÌNH CỦA MAIN TCB 4.13
*Thông số kỹ thuật:
- Model: 4.13
-OUTPUT POWRE (@1 KHZ):
8Ω꞉
1300
watts
x4
4Ω꞉
2100
watts*
x4
2Ω꞉
2500
watts*
x4
8Ω
bridge꞉
4200
watts*
x2
4Ω
bridge꞉
5000
watts*
x2
- FREQUENCY RESPONSE (1/4W INTO 8ohms, +0/-1dB): 10Hz
‑
32KHz
- SIGNAL TO NOISE RATIO: ≥95dB
- THD+N(THD at 1KHz and 1dB below clipping): ≤0.05%
- DAMPING FACTOR(8Ω, 1KHz and below): ≥800
- CHANNEL SEPARATION (8Ω load, 1KHz and below): ≥70dB
- INPUT IMPEDANCE(NOMINAL): 20kΩ
balanced,
10kΩ
unbalanced
- DEFAULT GAIN: 42.4dB
- SLEW RATE: 15V/uS
- OUTPUT CIRCUITRY: Class D+AB** (Bộ khuếch đại sử dụng đầu ra analog lớp AB kết hợp với công nghệ cung cấp năng lượng động điều chỉnh PWM tiên tiến nhất, hiệu quả cao gần 90 phần trăm (lớp D ) vẫn duy trì đầu ra tín hiệu analog thuần túy, không cần phải thỏa hiệp giữa hiệu quả và chất lượng âm thanh. ( Trong ngành công nghiệp còn gọi là Class TD. ))
- LOAD IMPEDANCE: 2Ω,
4Ω,
8Ω
per
channel
in
stereo
- INPUT CONNECTORS:
3‑pin
XLR, electronically balanced
- OUTPUT CONNECTORS: NL4
Speakon
- COOLING: front-to-rear airflow, temperature controlled speed
- PROTECTION CIRCUIT: Soft start, VHF, DC, short circuit, clip limit, over heat, progressive volume
- OUTPUT MODES: Stereo,
Bridge,
Parallel
- AMPLIFIER GAIN SELECTABLE: 0.775V/1V/32dB
- LED INDICATORS: POWER,
SIG,
‑20,
‑10,
‑5,
CLIP,
CPL,
PROT,
TEMP,
PAR,
BRG
- REAR PANEL: Stereo/Parallel/Bridge/gain switch/ground switch
- AC LINE VOLTAGE AND FREQUENCY(±10%): AC
~220V/50‑60Hz
- UNIT DIMENSIONS(DxWxH): 483
x
460
x
89
mm
- BOX DIMS(LxWxH): 620
x
590
x
185
mm
- NET WEIGHT: 14 kg
- SHIPPING WEIGHT: 15.5 kg